Có 2 kết quả:

心結 xīn jié ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄝˊ心结 xīn jié ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a matter that gnaws at one's mind
(2) preoccupation
(3) sore point
(4) rancor

Bình luận 0