Có 2 kết quả:
心結 xīn jié ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄝˊ • 心结 xīn jié ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a matter that gnaws at one's mind
(2) preoccupation
(3) sore point
(4) rancor
(2) preoccupation
(3) sore point
(4) rancor
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a matter that gnaws at one's mind
(2) preoccupation
(3) sore point
(4) rancor
(2) preoccupation
(3) sore point
(4) rancor
Bình luận 0